[mota]
Model | CT-S601 | ||||||||||||||||||||||||||||
Print width* | 80mm/640 dots, 72mm/576 dots, 64mm/512 dots, 54.5mm/436 dots, 54mm/432 dots, 52.5mm/420 dots, 48mm/384 dots, 45mm/360 dots, 48.75mm/390 dots, 68.25mm/546 dots | ||||||||||||||||||||||||||||
Dot density | 8 × 8 dots / mm (203 dpi) | ||||||||||||||||||||||||||||
Printing speed | Max. 200 mm/sec, 1600 dots lines/sec. (fastest, print density 100%) | ||||||||||||||||||||||||||||
Number of print columns† |
| ||||||||||||||||||||||||||||
Character size (W × H)‡ | Font A: 1.50 × 3.00 mm Font B: 1.13 × 2.13 mm Font C: 1.00 × 2.00 mm | ||||||||||||||||||||||||||||
Character type | Alphanumeric, International, PC437/850/852/857/858/860/863/864/865/866/WPC1252/Katakana/Thai code 18 | ||||||||||||||||||||||||||||
Operation panel | 3 LEDs, Feed button | ||||||||||||||||||||||||||||
User memory | 384 Kb (capable of storing user-defined characters and logos) | ||||||||||||||||||||||||||||
Barcode type | UPC-A/E, JAN(EAN) 13/8 columns, ITF, CODE 39, CODE 128, CODABAR (NW-7), CODE 93, PDF417, QR Code | ||||||||||||||||||||||||||||
Line spacing | 4.23mm (1/6 inch) (changeable using commands) | ||||||||||||||||||||||||||||
Paper roll |
| ||||||||||||||||||||||||||||
Interface | Serial (RS-232C compliant), Parallel (IEEE1284 compliant), USB, USB with hub, Ethernet, powered USB | ||||||||||||||||||||||||||||
External device port | Cash drawer kick-out | ||||||||||||||||||||||||||||
Buffer size | 4K bytes / 45 bytes | ||||||||||||||||||||||||||||
Pupply voltage | DC 24V ± 5% | ||||||||||||||||||||||||||||
Power consumption | Approx. 45 W (normal printing), 3W (standby) | ||||||||||||||||||||||||||||
Power source | Rated input: AC 100 to 240 V, 50/60 Hz, 150 VA Rated output: DC24 V, 2.1 A | ||||||||||||||||||||||||||||
Weight (approx.) | CT-S601S (Built-in power supply type): 2.0kg CT-S601A (AC adaptor type): 1.6kg | ||||||||||||||||||||||||||||
Outer dimensions (W × D × H) | CT-S601S (Built-in power supply type): 145 × 192 × 148 mm CT-S601A (AC adaptor type): 145 × 192 × 120 mm | ||||||||||||||||||||||||||||
Operating temperature and humidity | 5 to 45 °C, 10 to 90 % RH (no condensation) | ||||||||||||||||||||||||||||
Storage temperature and humidity | -20 to 60 °C, 10 to 90 % RH (no condensation) | ||||||||||||||||||||||||||||
Reliability | Print head life: 150 km, 200 million pulses (at normal temperature and humidity using recommended paper) Auto cutter life: 2 million cuts (at normal temperature and humidity using recommended paper) | ||||||||||||||||||||||||||||
Safety standards§ | UL, C-UL |
[mota]
- Xprinter Q200 là một trong những máy in hóa đơn tốt nhất trên thị trường hiện nay
Với nhu cầu in hóa đơn từ mức trung bình đến mức nhiều thì máy in hóa đơn Xprinter Q200 sẽ là một trong những lựa chọn tốt nhất cho bạn.- Máy in rõ ràng chi tiết Một hóa đơn được in rõ ràng, rành mạnh các khoản cũng là điểm cộng mà khách hàng dành cho dịch vụ của cửa hàng, đồng thời tránh khỏi những thắc mắc về sau. Chính vì thế, bạn nên mua những dòng máy in có độ phân giải lớn, và với độ phân giải lên tới 576 điểm/dòng, máy in Xprinter Q200 sẽ giúp tạo ra những hóa đơn GTGT rõ ràng chi tiết cho khách hàng.
[tintuc]1. Khác biệt Về cấu tạo
Giấy in nhiệt k80 SAZAKI Nhật Bản (chuyên dùng cho nhà hàng, hiệu sách, quán ăn, siêu thị,..) hay chính là dùng cho các máy in hóa đơn khổ lớn– Giá: 6.700 VND/cuộn
– Khổ giấy: 80mm
– Đường kính: 45-47mm
– Nguồn gốc: Nhật Bản
– Có loại bọc bạc và không bọc bạc.
– Đóng gói: thùng 50 cuộn, 100 cuộn
| |
Giấy in nhiệt k57 SAZAKI Nhật Bản (chuyên dùng cho máy tính tiền casio, in thẻ game, in hóa đơn tiền điện, hóa đơn taxi, cây ATM,..)– Giá: 5.700 VND/cuộn
– Đường kính: 45-47mm
– Nguồn gốc: Nhật Bản
– Có loại bọc bạc và không bọc bạc
– Đóng gói: thùng 50 cuộn và 100 cuộn. [/tintuc]
|
[mota]
- Hãng sản xuất: XPRINTER
- Bảo hành: 12 Tháng với máy, 3 tháng với adapter
- Công nghệ: in nhiệt trực tiếp
- Tốc độ: 90mm/s. Khổ giấy 58m
- Độ bền đầu in: 100km
- Chức năng mở két.
- Hỗ trợ in tiếng việt
- Thiết kế nhỏ gọn lắp giấy thuận tiện
- Kết nối : USB